| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SGK-08608
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 2 | 
                        SGK-08609
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 3 | 
                        SGK-08610
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 4 | 
                        SGK-08611
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 5 | 
                        SGK-08612
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 6 | 
                        SGK-08613
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 7 | 
                        SGK-08614
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 8 | 
                        SGK-08615
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 9 | 
                        SGK-08616
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			| 10 | 
                        SGK-08617
                     | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 4 - CD | Đại học sư phạm Hồ Chí Minh | HCM. | 2023 | 13000 | 371 | 
		
			 |