Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK-07004
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
2 |
SGK-07005
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
3 |
SGK-07006
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
4 |
SGK-07007
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
5 |
SGK-07008
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
6 |
SGK-07009
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
7 |
SGK-07010
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
8 |
SGK-07011
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
9 |
SGK-07012
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
10 |
SGK-07013
| Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ Thuật 1 - VSBĐ | GD | H. | 2020 | 15000 | 78 |
|
|