STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Điệp | SGK-08765 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 425 |
2 | Bùi Thị Điệp | SGK-08759 | Tiếng anh 4 tập 2 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 425 |
3 | Bùi Thị Điệp | SGK-08753 | Tiếng anh 4 tập1 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 425 |
4 | Bùi Thị Điệp | SGK-08089 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 408 |
5 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02315 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 25/12/2023 | 324 |
6 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02296 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 25/12/2023 | 324 |
7 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02305 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 324 |
8 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02324 | Tiếng việt 2 tập 2 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 324 |
9 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02346 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 25/12/2023 | 324 |
10 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02338 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 324 |
11 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07693 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 25/12/2023 | 324 |
12 | Bùi Thị Hạnh | SGK-08269 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 25/12/2023 | 324 |
13 | Bùi Thị Hạnh | SGK-08275 | Tự nhiên xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 25/12/2023 | 324 |
14 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07525 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 324 |
15 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07557 | Tiếng việt 2 tập 2 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 324 |
16 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07666 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 324 |
17 | Đặng Thị Hương | SNV-02612 | Âm nhạc 4 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
18 | Đặng Thị Hương | SNV-02378 | Âm nhạc 2 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
19 | Đặng Thị Hương | SGK-08364 | Âm nhạc 1 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
20 | Đặng Thị Hương | SGK-07674 | Âm nhạc 2 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
21 | Đặng Thị Hương | SGK-08748 | Âm nhạc 4 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
22 | Đặng Thị Hương | SGK-09058 | Âm nhạc 5 - KN | Đỗ Thị Minh Chính | 23/02/2024 | 264 |
23 | Đặng Thị Hương | SGK-09059 | Âm nhạc 5 - CT | Hồ Ngọc Hải | 23/02/2024 | 264 |
24 | Đặng Thị Hương | SGK-09056 | Âm nhạc 5 - CD | Lê Anh Tuấn | 23/02/2024 | 264 |
25 | Hà Thị Mến | SGK-08504 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 419 |
26 | Hà Thị Mến | SNV-02505 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 419 |
27 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02582 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 433 |
28 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02601 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 433 |
29 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02546 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
30 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02571 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
31 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02572 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 433 |
32 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08801 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
33 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08781 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
34 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08811 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
35 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02561 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
36 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08711 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
37 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08611 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 433 |
38 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08632 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 433 |
39 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08671 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
40 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08642 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 433 |
41 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08621 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 433 |
42 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08721 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
43 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08681 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
44 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08731 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 433 |
45 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08701 | Đại lý 4 - KN | Vũ Minh Giang | 07/09/2023 | 433 |
46 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08691 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 433 |
47 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08651 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 433 |
48 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08661 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
49 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09043 | Tin học 5 - KN | Nguyễn Chí Công | 23/02/2024 | 264 |
50 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09044 | Tin học 5 - CT | Quách Tất Kiên | 23/02/2024 | 264 |
51 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09045 | Tin học 5 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 23/02/2024 | 264 |
52 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09042 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 23/02/2024 | 264 |
53 | Nguyễn Phương Nhung | SNV-02632 | Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 23/02/2024 | 264 |
54 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09061 | Tiếng anh 5 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 23/02/2024 | 264 |
55 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09060 | Tiếng anh 5 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 23/02/2024 | 264 |
56 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09052 | Giáo dục thể chất 5 - KN | Nguyễn Duy Quyết | 23/02/2024 | 264 |
57 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09053 | Giáo dục thể chất 5 - CT | Phạm Thị Lệ Hằng | 23/02/2024 | 264 |
58 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09055 | Giáo dục thể chất 5 - CD | Đinh Quang Ngọc | 23/02/2024 | 264 |
59 | Nguyễn Thị Bích Lan | SGK-08519 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/09/2023 | 426 |
60 | Nguyễn Thị Bích Lan | SGK-07905 | Luyện Viết 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
61 | Nguyễn Thị Bích Lan | SNV-02425 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
62 | Nguyễn Thị Bích Lan | SNV-02471 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 426 |
63 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09031 | Tiếng anh 4 tập 2 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 252 |
64 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09028 | Tiếng anh 4 tập 1 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 252 |
65 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09041 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 252 |
66 | Nguyễn Thị Châm | SNV-02633 | Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 252 |
67 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08566 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/09/2023 | 433 |
68 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08151 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 433 |
69 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08502 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
70 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08141 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 433 |
71 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08129 | Vở bài tập Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
72 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08122 | Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
73 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08071 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
74 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08059 | Toán 3 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
75 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08037 | Toán 3 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
76 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08031 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 433 |
77 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08019 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 433 |
78 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08081 | Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
79 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08091 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
80 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08101 | Luyện Viết 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
81 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08109 | Luyện Viết 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
82 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08169 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
83 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08159 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 433 |
84 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08051 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
85 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02501 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
86 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02537 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
87 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02523 | Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
88 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02493 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 433 |
89 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02513 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 433 |
90 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08325 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 1 | Lương Văn Việt | 14/09/2023 | 426 |
91 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08510 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/09/2023 | 426 |
92 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02392 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 1 | Lương Văn Việt | 14/09/2023 | 426 |
93 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07814 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
94 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07874 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
95 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07915 | Luyện Viết 1 tập 2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
96 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02434 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
97 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07906 | Luyện Viết 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
98 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07865 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
99 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02421 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
100 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07854 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
101 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07847 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
102 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07796 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
103 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02441 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
104 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07834 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1- CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
105 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07777 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
106 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02449 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
107 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08472 | Vở bài tập Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 426 |
108 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08367 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 426 |
109 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02470 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 426 |
110 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02480 | Tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
111 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08452 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
112 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08419 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 426 |
113 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SNV-02569 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
114 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08799 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
115 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08809 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
116 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08785 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
117 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08679 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
118 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08669 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
119 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08739 | Mĩ Thuật 4 - CT | Nguyễn Thị Nhung | 14/09/2023 | 426 |
120 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SNV-02551 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
121 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SNV-02570 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
122 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08800 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
123 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08673 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
124 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08663 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
125 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09098 | Lịch sử và địa lý 5 - CT | Nguyễn Trà My | 20/02/2024 | 267 |
126 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09097 | Lịch sử và địa lý 5 - KN | Vũ Minh Giang | 20/02/2024 | 267 |
127 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09093 | Khoa học 5 - CD | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 267 |
128 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09095 | Lịch sử và địa lý 5 - CD | Đỗ Thanh Bình | 20/02/2024 | 267 |
129 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09092 | Khoa học 5 - KN | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 267 |
130 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09091 | Khoa học 5 - CT | Đỗ Xuân Hội | 20/02/2024 | 267 |
131 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09090 | Đạo đức 5 - CT | Huỳnh Văn Sơn | 20/02/2024 | 267 |
132 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09089 | Đạo đức 5 - KN | Nguyễn Thị Toan | 20/02/2024 | 267 |
133 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09087 | Đạo đức 5 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/02/2024 | 267 |
134 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09085 | Công Nghệ 5 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 267 |
135 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09084 | Công Nghệ 5 - KN | Lê Huy Hoàng | 20/02/2024 | 267 |
136 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09083 | Công Nghệ 5 - CT | Bùi Văn Hồng | 20/02/2024 | 267 |
137 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09082 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Bản 2 - CT | Đinh Thị Kim Thoa | 20/02/2024 | 267 |
138 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09081 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Bản 1 - CT | Phó Đức Hòa | 20/02/2024 | 267 |
139 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09080 | Hoạt động trải nghiệm 5 - KN | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 267 |
140 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09078 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/02/2024 | 267 |
141 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09076 | Tiếng Việt 5 tập 2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 267 |
142 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09074 | Tiếng Việt 5 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 267 |
143 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09073 | Tiếng Việt 5 tập 2 - CT | Nguyễn Thị Ly Kha | 20/02/2024 | 267 |
144 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09072 | Tiếng Việt 5 tập 1 - CT | Nguyễn Thị Ly Kha | 20/02/2024 | 267 |
145 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09071 | Tiếng Việt 5 tập 2 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 267 |
146 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09070 | Tiếng Việt 5 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 267 |
147 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09068 | Toán 5 tập 2- CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 267 |
148 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09066 | Toán 5 tập 1- CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 267 |
149 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09065 | Toán 5 tập 2- CT | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 267 |
150 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09064 | Toán 5 tập 1- CT | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 267 |
151 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09063 | Toán 5 tập 2- KN | Hà Huy Khoái | 20/02/2024 | 267 |
152 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09062 | Toán 5 tập 1 - KN | Hà Huy Khoái | 20/02/2024 | 267 |
153 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02578 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 426 |
154 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02597 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 426 |
155 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02589 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 426 |
156 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02548 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
157 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08728 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 426 |
158 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08698 | Đại lý 4 - KN | Vũ Minh Giang | 14/09/2023 | 426 |
159 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08694 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
160 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08648 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
161 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08628 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 426 |
162 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08638 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 426 |
163 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08688 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 426 |
164 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08618 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 426 |
165 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08608 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 426 |
166 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08668 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
167 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08678 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
168 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08783 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
169 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08658 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
170 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02567 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
171 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02557 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
172 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08797 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
173 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08807 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
174 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08718 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
175 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08708 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
176 | Nguyễn Thị Quý | SNV-02568 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
177 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08808 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
178 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08798 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 426 |
179 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08662 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
180 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08672 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 426 |
181 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08643 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 426 |
182 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08633 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 426 |
183 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08170 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 427 |
184 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-02507 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 427 |
185 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08667 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 427 |
186 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08710 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 427 |
187 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07690 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 433 |
188 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07670 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
189 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07526 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 433 |
190 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07524 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2023 | 432 |
191 | Nguyễn Thị Thùy Dung | SGK-08131 | Vở bài tập Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
192 | Nguyễn Thị Thùy Dung | SGK-08102 | Luyện Viết 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 433 |
193 | Nguyễn Thị Tình | SGK-07944 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 11/09/2023 | 429 |
194 | Nguyễn Thị Tình | SNV-02435 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 429 |
195 | Nguyễn Thị Tình | SNV-02427 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 429 |
196 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07529 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2023 | 432 |
197 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02298 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 434 |
198 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02310 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 434 |
199 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02353 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 434 |
200 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02318 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 434 |
201 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02343 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 434 |
202 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07950 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 434 |
203 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07565 | Đạo đức 2- CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 434 |
204 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07686 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 434 |
205 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07667 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 434 |
206 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07648 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 434 |
207 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07727 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2023 | 434 |
208 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07738 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2- CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 434 |
209 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07624 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 434 |
210 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07606 | Vở bài tậpTự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 434 |
211 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07634 | Vở bài tập Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 434 |
212 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07704 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/09/2023 | 434 |
213 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07585 | Tập viết 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 434 |
214 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02334 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 434 |
215 | Nguyễn Thị Yến | SGK-08260 | Toán 2 tập 2 - KN | Đỗ Đức Thái | 16/01/2024 | 302 |
216 | Nguyễn Thị Yến | SNV-02342 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 422 |
217 | Nguyễn Thị Yến | SNV-02303 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 422 |
218 | Phạm Văn Phan | SGK-08806 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 419 |
219 | Phạm Văn Phan | SGK-08630 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 21/09/2023 | 419 |
220 | Phạm Văn Phan | SGK-08680 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 419 |
221 | Trương Thị Hằng | SNV-02444 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 428 |
222 | Trương Thị Hằng | SNV-02452 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2023 | 428 |
223 | Trương Thị Hằng | SNV-02475 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 428 |
224 | Trương Thị Hằng | SNV-02485 | Tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 428 |
225 | Trương Thị Hằng | SGK-08391 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2023 | 428 |
226 | Trương Thị Hằng | SGK-08374 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 428 |
227 | Trương Thị Hằng | SNV-02420 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 428 |
228 | Trương Thị Hằng | SGK-08509 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 428 |
229 | Trương Thị Hằng | SNV-02515 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2023 | 428 |
230 | Trương Thị Hằng | SGK-08540 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 428 |
231 | Trương Thị Hằng | SNV-02304 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
232 | Trương Thị Hằng | SNV-02350 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 07/09/2023 | 433 |
233 | Trương Thị Hằng | SGK-07626 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
234 | Trương Thị Hằng | SGK-07614 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
235 | Trương Thị Hằng | SGK-07665 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |
236 | Trương Thị Hằng | SGK-07656 | Toán 2 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 433 |