| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Điệp | SGK-08765 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 803 |
| 2 | Bùi Thị Điệp | SGK-08759 | Tiếng anh 4 tập 2 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 803 |
| 3 | Bùi Thị Điệp | SGK-08753 | Tiếng anh 4 tập1 - Wonderful | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 15/09/2023 | 803 |
| 4 | Bùi Thị Điệp | SGK-08089 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 786 |
| 5 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02315 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 25/12/2023 | 702 |
| 6 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02296 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 25/12/2023 | 702 |
| 7 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02305 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 702 |
| 8 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02324 | Tiếng việt 2 tập 2 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 702 |
| 9 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02346 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 25/12/2023 | 702 |
| 10 | Bùi Thị Hạnh | SNV-02338 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 702 |
| 11 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07693 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 25/12/2023 | 702 |
| 12 | Bùi Thị Hạnh | SGK-08269 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 25/12/2023 | 702 |
| 13 | Bùi Thị Hạnh | SGK-08275 | Tự nhiên xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 25/12/2023 | 702 |
| 14 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07525 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 702 |
| 15 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07557 | Tiếng việt 2 tập 2 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 25/12/2023 | 702 |
| 16 | Bùi Thị Hạnh | SGK-07666 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 702 |
| 17 | Đặng Thị Hương | SNV-02612 | Âm nhạc 4 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 18 | Đặng Thị Hương | SNV-02378 | Âm nhạc 2 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 19 | Đặng Thị Hương | SGK-08364 | Âm nhạc 1 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 20 | Đặng Thị Hương | SGK-07674 | Âm nhạc 2 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 21 | Đặng Thị Hương | SGK-08748 | Âm nhạc 4 - CD | Lê Anh Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 22 | Đặng Thị Hương | SGK-09058 | Âm nhạc 5 - KN | Đỗ Thị Minh Chính | 23/02/2024 | 642 |
| 23 | Đặng Thị Hương | SGK-09059 | Âm nhạc 5 - CT | Hồ Ngọc Hải | 23/02/2024 | 642 |
| 24 | Đặng Thị Hương | SGK-09056 | Âm nhạc 5 - CD | Lê Anh Tuấn | 23/02/2024 | 642 |
| 25 | Hà Thị Mến | SGK-08504 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 797 |
| 26 | Hà Thị Mến | SNV-02505 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 797 |
| 27 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02582 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 811 |
| 28 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02601 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 811 |
| 29 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02546 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 30 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02571 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 31 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02572 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 811 |
| 32 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08801 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 33 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08781 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 34 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08811 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 35 | Mai Thị Hồng Hạnh | SNV-02561 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 36 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08711 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 37 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08611 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 811 |
| 38 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08632 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 811 |
| 39 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08671 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 40 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08642 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 811 |
| 41 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08621 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 811 |
| 42 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08721 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 43 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08681 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 44 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08731 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 07/09/2023 | 811 |
| 45 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08701 | Đại lý 4 - KN | Vũ Minh Giang | 07/09/2023 | 811 |
| 46 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08691 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 811 |
| 47 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08651 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 811 |
| 48 | Mai Thị Hồng Hạnh | SGK-08661 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 49 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09043 | Tin học 5 - KN | Nguyễn Chí Công | 23/02/2024 | 642 |
| 50 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09044 | Tin học 5 - CT | Quách Tất Kiên | 23/02/2024 | 642 |
| 51 | Nguyễn Hữu Dũng | SGK-09045 | Tin học 5 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 23/02/2024 | 642 |
| 52 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09042 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 23/02/2024 | 642 |
| 53 | Nguyễn Phương Nhung | SNV-02632 | Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 23/02/2024 | 642 |
| 54 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09061 | Tiếng anh 5 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 23/02/2024 | 642 |
| 55 | Nguyễn Phương Nhung | SGK-09060 | Tiếng anh 5 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 23/02/2024 | 642 |
| 56 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09052 | Giáo dục thể chất 5 - KN | Nguyễn Duy Quyết | 23/02/2024 | 642 |
| 57 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09053 | Giáo dục thể chất 5 - CT | Phạm Thị Lệ Hằng | 23/02/2024 | 642 |
| 58 | Nguyễn Quang Minh | SGK-09055 | Giáo dục thể chất 5 - CD | Đinh Quang Ngọc | 23/02/2024 | 642 |
| 59 | Nguyễn Thị Bích Lan | SGK-08519 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/09/2023 | 804 |
| 60 | Nguyễn Thị Bích Lan | SGK-07905 | Luyện Viết 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 61 | Nguyễn Thị Bích Lan | SNV-02425 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 62 | Nguyễn Thị Bích Lan | SNV-02471 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 804 |
| 63 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09031 | Tiếng anh 4 tập 2 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 630 |
| 64 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09028 | Tiếng anh 4 tập 1 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 630 |
| 65 | Nguyễn Thị Châm | SGK-09041 | Sách bài tập Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 630 |
| 66 | Nguyễn Thị Châm | SNV-02633 | Tiếng anh 4 - Wonderful World | Nguyễn Thu Lệ Hằng | 06/03/2024 | 630 |
| 67 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08566 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/09/2023 | 811 |
| 68 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08151 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 811 |
| 69 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08502 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 70 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08141 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 811 |
| 71 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08129 | Vở bài tập Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 72 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08122 | Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 73 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08071 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 74 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08059 | Toán 3 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 75 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08037 | Toán 3 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 76 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08031 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 811 |
| 77 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08019 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 811 |
| 78 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08081 | Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 79 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08091 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 80 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08101 | Luyện Viết 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 81 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08109 | Luyện Viết 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 82 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08169 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 83 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08159 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 811 |
| 84 | Nguyễn Thị Giang | SGK-08051 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 85 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02501 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 86 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02537 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 87 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02523 | Tiếng việt 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 88 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02493 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 811 |
| 89 | Nguyễn Thị Giang | SNV-02513 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 811 |
| 90 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08325 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 1 | Lương Văn Việt | 14/09/2023 | 804 |
| 91 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08510 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/09/2023 | 804 |
| 92 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02392 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 1 | Lương Văn Việt | 14/09/2023 | 804 |
| 93 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07814 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 94 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07874 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 95 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07915 | Luyện Viết 1 tập 2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 96 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02434 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 97 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07906 | Luyện Viết 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 98 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07865 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 99 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02421 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 100 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07854 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 101 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07847 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 102 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07796 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 103 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02441 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 104 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07834 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1- CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 105 | Nguyễn Thị Hà | SGK-07777 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 106 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02449 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 107 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08472 | Vở bài tập Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 804 |
| 108 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08367 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 804 |
| 109 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02470 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 804 |
| 110 | Nguyễn Thị Hà | SNV-02480 | Tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 111 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08452 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 112 | Nguyễn Thị Hà | SGK-08419 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 14/09/2023 | 804 |
| 113 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SNV-02569 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 114 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08799 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 115 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08809 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 116 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08785 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 117 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08679 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 118 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08669 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 119 | Nguyễn Thị Hồng Hương | SGK-08739 | Mĩ Thuật 4 - CT | Nguyễn Thị Nhung | 14/09/2023 | 804 |
| 120 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SNV-02551 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 121 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SNV-02570 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 122 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08800 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 123 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08673 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 124 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | SGK-08663 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 125 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09098 | Lịch sử và địa lý 5 - CT | Nguyễn Trà My | 20/02/2024 | 645 |
| 126 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09097 | Lịch sử và địa lý 5 - KN | Vũ Minh Giang | 20/02/2024 | 645 |
| 127 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09093 | Khoa học 5 - CD | Bùi Phương Nga | 20/02/2024 | 645 |
| 128 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09095 | Lịch sử và địa lý 5 - CD | Đỗ Thanh Bình | 20/02/2024 | 645 |
| 129 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09092 | Khoa học 5 - KN | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 645 |
| 130 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09091 | Khoa học 5 - CT | Đỗ Xuân Hội | 20/02/2024 | 645 |
| 131 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09090 | Đạo đức 5 - CT | Huỳnh Văn Sơn | 20/02/2024 | 645 |
| 132 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09089 | Đạo đức 5 - KN | Nguyễn Thị Toan | 20/02/2024 | 645 |
| 133 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09087 | Đạo đức 5 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/02/2024 | 645 |
| 134 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09085 | Công Nghệ 5 - CD | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 645 |
| 135 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09084 | Công Nghệ 5 - KN | Lê Huy Hoàng | 20/02/2024 | 645 |
| 136 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09083 | Công Nghệ 5 - CT | Bùi Văn Hồng | 20/02/2024 | 645 |
| 137 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09082 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Bản 2 - CT | Đinh Thị Kim Thoa | 20/02/2024 | 645 |
| 138 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09081 | Hoạt động trải nghiệm 5 -Bản 1 - CT | Phó Đức Hòa | 20/02/2024 | 645 |
| 139 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09080 | Hoạt động trải nghiệm 5 - KN | Lưu Thu Thủy | 20/02/2024 | 645 |
| 140 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09078 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/02/2024 | 645 |
| 141 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09076 | Tiếng Việt 5 tập 2- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 645 |
| 142 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09074 | Tiếng Việt 5 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/02/2024 | 645 |
| 143 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09073 | Tiếng Việt 5 tập 2 - CT | Nguyễn Thị Ly Kha | 20/02/2024 | 645 |
| 144 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09072 | Tiếng Việt 5 tập 1 - CT | Nguyễn Thị Ly Kha | 20/02/2024 | 645 |
| 145 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09071 | Tiếng Việt 5 tập 2 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 645 |
| 146 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09070 | Tiếng Việt 5 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 20/02/2024 | 645 |
| 147 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09068 | Toán 5 tập 2- CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 645 |
| 148 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09066 | Toán 5 tập 1- CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 645 |
| 149 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09065 | Toán 5 tập 2- CT | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 645 |
| 150 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09064 | Toán 5 tập 1- CT | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 645 |
| 151 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09063 | Toán 5 tập 2- KN | Hà Huy Khoái | 20/02/2024 | 645 |
| 152 | Nguyễn Thị Hường | SGK-09062 | Toán 5 tập 1 - KN | Hà Huy Khoái | 20/02/2024 | 645 |
| 153 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02578 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 804 |
| 154 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02597 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 804 |
| 155 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02589 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 804 |
| 156 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02548 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 157 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08728 | Khoa học 4 - KN | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 804 |
| 158 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08698 | Đại lý 4 - KN | Vũ Minh Giang | 14/09/2023 | 804 |
| 159 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08694 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 160 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08648 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 161 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08628 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 804 |
| 162 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08638 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 804 |
| 163 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08688 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 804 |
| 164 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08618 | Vở bài tập Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 804 |
| 165 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08608 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14/09/2023 | 804 |
| 166 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08668 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 167 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08678 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 168 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08783 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 169 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08658 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 170 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02567 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 171 | Nguyễn Thị Mai | SNV-02557 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 172 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08797 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 173 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08807 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 174 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08718 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 175 | Nguyễn Thị Mai | SGK-08708 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 176 | Nguyễn Thị Quý | SNV-02568 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 177 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08808 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 178 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08798 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 804 |
| 179 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08662 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 180 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08672 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 804 |
| 181 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08643 | Vở bài tập Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 804 |
| 182 | Nguyễn Thị Quý | SGK-08633 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 14/09/2023 | 804 |
| 183 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08170 | Tiếng việt 3 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 805 |
| 184 | Nguyễn Thị Tâm | SNV-02507 | Toán 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 805 |
| 185 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08667 | Toán 4 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 805 |
| 186 | Nguyễn Thị Tâm | SGK-08710 | Tiếng việt 4 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 805 |
| 187 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07690 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 811 |
| 188 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07670 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 189 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07526 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 811 |
| 190 | Nguyễn Thị Thái A | SGK-07524 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2023 | 810 |
| 191 | Nguyễn Thị Thùy Dung | SGK-08131 | Vở bài tập Công nghệ 3 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 192 | Nguyễn Thị Thùy Dung | SGK-08102 | Luyện Viết 3 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 811 |
| 193 | Nguyễn Thị Tình | SGK-07944 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 11/09/2023 | 807 |
| 194 | Nguyễn Thị Tình | SNV-02435 | Tiếng việt 1 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 807 |
| 195 | Nguyễn Thị Tình | SNV-02427 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 807 |
| 196 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07529 | Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 08/09/2023 | 810 |
| 197 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02298 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 812 |
| 198 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02310 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 812 |
| 199 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02353 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 812 |
| 200 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02318 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 812 |
| 201 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02343 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 812 |
| 202 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07950 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 812 |
| 203 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07565 | Đạo đức 2- CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 812 |
| 204 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07686 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 812 |
| 205 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07667 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 812 |
| 206 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07648 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 812 |
| 207 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07727 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 - KN | Trần Thị Hiền Lương | 06/09/2023 | 812 |
| 208 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07738 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2- CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 812 |
| 209 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07624 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 812 |
| 210 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07606 | Vở bài tậpTự nhiên và xã hội 2 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 812 |
| 211 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07634 | Vở bài tập Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 812 |
| 212 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07704 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 06/09/2023 | 812 |
| 213 | Nguyễn Thị Xuyên | SGK-07585 | Tập viết 2 tập 1 - KN | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 812 |
| 214 | Nguyễn Thị Xuyên | SNV-02334 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 812 |
| 215 | Nguyễn Thị Yến | SGK-08260 | Toán 2 tập 2 - KN | Đỗ Đức Thái | 16/01/2024 | 680 |
| 216 | Nguyễn Thị Yến | SNV-02342 | Tiếng việt 2 tập 1 - Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 800 |
| 217 | Nguyễn Thị Yến | SNV-02303 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 800 |
| 218 | Phạm Văn Phan | SGK-08806 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 797 |
| 219 | Phạm Văn Phan | SGK-08630 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 21/09/2023 | 797 |
| 220 | Phạm Văn Phan | SGK-08680 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 21/09/2023 | 797 |
| 221 | Trương Thị Hằng | SNV-02444 | Toán 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 806 |
| 222 | Trương Thị Hằng | SNV-02452 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2023 | 806 |
| 223 | Trương Thị Hằng | SNV-02475 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 806 |
| 224 | Trương Thị Hằng | SNV-02485 | Tự nhiên xã hội 1 - CD | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 806 |
| 225 | Trương Thị Hằng | SGK-08391 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2023 | 806 |
| 226 | Trương Thị Hằng | SGK-08374 | Đạo đức 1 - CD | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 806 |
| 227 | Trương Thị Hằng | SNV-02420 | Tiếng việt 1 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 806 |
| 228 | Trương Thị Hằng | SGK-08509 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 806 |
| 229 | Trương Thị Hằng | SNV-02515 | Đạo đức 3 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2023 | 806 |
| 230 | Trương Thị Hằng | SGK-08540 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 806 |
| 231 | Trương Thị Hằng | SNV-02304 | Toán 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 232 | Trương Thị Hằng | SNV-02350 | Đạo đức 2 - CD | Trần Văn Thắng | 07/09/2023 | 811 |
| 233 | Trương Thị Hằng | SGK-07626 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 234 | Trương Thị Hằng | SGK-07614 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 235 | Trương Thị Hằng | SGK-07665 | Toán 2 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |
| 236 | Trương Thị Hằng | SGK-07656 | Toán 2 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 811 |