| STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
|
1
| 660 |
ANDC-0015
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
2
| 661 |
ANDC-0016
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
3
| 662 |
ANDC-0017
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
4
| 663 |
ANDC-0018
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
5
| 664 |
ANDC-0019
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
6
| 665 |
ANDC-0020
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
7
| 666 |
ANDC-0021
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
8
| 667 |
ANDC-0022
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
9
| 668 |
ANDC-0023
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
10
| 669 |
ANDC-0024
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
11
| 670 |
ANDC-0025
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
12
| 671 |
ANDC-0026
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
13
| 672 |
ANDC-0027
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
14
| 673 |
ANDC-0028
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
15
| 674 |
ANDC-0029
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
16
| 675 |
ANDC-0030
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
17
| 676 |
ANDC-0031
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
18
| 677 |
ANDC-0032
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
19
| 678 |
ANDC-0033
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
20
| 679 |
ANDC-0034
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
21
| 680 |
ANDC-0035
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
22
| 681 |
ANDC-0036
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
23
| 682 |
ANDC-0037
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
24
| 683 |
ANDC-0038
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
25
| 646 |
ANDC-0001
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
26
| 647 |
ANDC-0002
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
27
| 648 |
ANDC-0003
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
28
| 649 |
ANDC-0004
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
29
| 650 |
ANDC-0005
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
30
| 651 |
ANDC-0006
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
31
| 652 |
ANDC-0007
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
32
| 653 |
ANDC-0008
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
33
| 654 |
ANDC-0009
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
34
| 655 |
ANDC-0010
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
35
| 656 |
ANDC-0011
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
36
| 657 |
ANDC-0012
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
37
| 658 |
ANDC-0013
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
38
| 659 |
ANDC-0014
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
39
| 637 |
ANTR-0034
|
Tập đọc nhạc số 4: Nhớ ơn Bác
| Tranh, ảnh | 5 |
|
40
| 638 |
ANTR-0035
|
Tập đọc nhạc số 1: Cùng vui chơi
| Tranh, ảnh | 5 |
|
41
| 604 |
ANTR-0001
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
|
42
| 605 |
ANTR-0002
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
|
43
| 606 |
ANTR-0003
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
|
44
| 607 |
ANTR-0004
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
|
45
| 639 |
ANTR-0036
|
Tập đọc nhạc số 2: Mặt trời lên
| Tranh, ảnh | 5 |
|
46
| 608 |
ANTR-0005
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
|
47
| 609 |
ANTR-0006
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
|
48
| 610 |
ANTR-0007
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
|
49
| 611 |
ANTR-0008
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
|
50
| 612 |
ANTR-0009
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
|
51
| 613 |
ANTR-0010
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
|
52
| 614 |
ANTR-0011
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
|
53
| 615 |
ANTR-0012
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
|
54
| 640 |
ANTR-0037
|
Tập đọc nhạc số 3: Tôi hát son la son
| Tranh, ảnh | 5 |
|
55
| 616 |
ANTR-0013
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
|
56
| 617 |
ANTR-0014
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
|
57
| 618 |
ANTR-0015
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
|
58
| 619 |
ANTR-0016
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
|
59
| 620 |
ANTR-0017
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
|
60
| 621 |
ANTR-0018
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
|
61
| 622 |
ANTR-0019
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
|
62
| 623 |
ANTR-0020
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
|
63
| 641 |
ANTR-0038
|
Tập đọc nhạc số 5: Năm cánh sao vui
| Tranh, ảnh | 5 |
|
64
| 642 |
ANTR-0039
|
Tập đọc nhạc số 6: Chú bộ đội
| Tranh, ảnh | 5 |
|
65
| 624 |
ANTR-0021
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
|
66
| 625 |
ANTR-0022
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
|
67
| 626 |
ANTR-0023
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
|
68
| 627 |
ANTR-0024
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
|
69
| 628 |
ANTR-0025
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
|
70
| 629 |
ANTR-0026
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
|
71
| 630 |
ANTR-0027
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
|
72
| 631 |
ANTR-0028
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
|
73
| 636 |
ANTR-0033
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
|
74
| 632 |
ANTR-0029
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
|
75
| 633 |
ANTR-0030
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
|
76
| 634 |
ANTR-0031
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
|
77
| 635 |
ANTR-0032
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
|
78
| 643 |
ANTR-0040
|
Tập đọc nhạc số 8: Mây chiều
| Tranh, ảnh | 5 |
|
79
| 684 |
ANDC-0039
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
80
| 685 |
ANDC-0040
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
81
| 686 |
ANDC-0041
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
82
| 687 |
ANDC-0042
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
83
| 688 |
ANDC-0043
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
84
| 689 |
ANDC-0044
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
85
| 690 |
ANDC-0045
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
86
| 691 |
ANDC-0046
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
87
| 692 |
ANDC-0047
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
88
| 693 |
ANDC-0048
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
89
| 694 |
ANDC-0049
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
90
| 695 |
ANDC-0050
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
91
| 696 |
ANDC-0051
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
92
| 697 |
ANDC-0052
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
93
| 698 |
ANDC-0053
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
94
| 699 |
ANDC-0054
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
95
| 700 |
ANDC-0055
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
96
| 701 |
ANDC-0056
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
97
| 702 |
ANDC-0057
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
98
| 703 |
ANDC-0058
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
99
| 704 |
ANDC-0059
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
100
| 705 |
ANDC-0060
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
101
| 706 |
ANDC-0061
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
102
| 707 |
ANDC-0062
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
103
| 708 |
ANDC-0063
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
104
| 709 |
ANDC-0064
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
105
| 710 |
ANDC-0065
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
106
| 711 |
ANDC-0066
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
107
| 712 |
ANDC-0067
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
108
| 713 |
ANDC-0068
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
109
| 714 |
ANDC-0069
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
110
| 715 |
ANDC-0070
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
111
| 716 |
ANDC-0071
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
112
| 717 |
ANDC-0072
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
113
| 718 |
ANDC-0073
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
114
| 719 |
ANDC-0074
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
115
| 644 |
ANTR-0041
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
|
116
| 645 |
ANTR-0042
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
|
117
| 720 |
ANDC-0075
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
118
| 721 |
ANDC-0076
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
119
| 722 |
ANDC-0077
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
120
| 723 |
ANDC-0078
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
121
| 724 |
ANDC-0079
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
122
| 725 |
ANDC-0080
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
123
| 726 |
ANDC-0081
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
|
124
| 727 |
ANDC-0082
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |